Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美味しい曖昧
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
曖昧模糊 あいまいもこ
mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng
美味しい おいしい オイシイ
ngon; thuận tiện, có lợi, như mong đợi