Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
団 だん
toán.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ