Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美学 びがく
mỹ học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
マルクス主義的美学 マルクスしゅぎてきびがく まるくすしゅぎてきびがく
mỹ học mác xít
美術的 びじゅつてき
Nghệ thuật.
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ