美容整形手術
びようせいけいしゅじゅつ
☆ Danh từ
Giải phẫu mỹ phẩm

美容整形手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美容整形手術
美容整形 びようせいけい
Giải phẫu thẩm mỹ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
整形手術 せいけいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
美容術 びようじゅつ
khoa mỹ dung
整形美人 せいけいびじん
người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
造形美術 ぞうけいびじゅつ
thuật tạo hình