Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚科 ひふか ヒフか
khoa da liễu.
皮膚外科 ひふげか
khoa da liễu
皮膚科医 ひふかい
thầy thuốc khoa da
皮膚科学 ひふかがく
khoa da, bệnh ngoài da
皮膚美白剤 ひふびはくざい
chất làm sáng da
美容外科 びようげか
phẫu thuật thẩm mỹ
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da