皮膚科学
ひふかがく「BÌ PHU KHOA HỌC」
Da liễu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa da, bệnh ngoài da

皮膚科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
皮膚科 ひふか ヒフか
khoa da liễu.
皮膚外科 ひふげか
khoa da liễu
皮膚科医 ひふかい
thầy thuốc khoa da
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da