美尻
びしり「MĨ KHÀO」
☆ Danh từ
Vòng 3 đẹp

美尻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美尻
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻有 しりゆー
biệt ngữ số sê-ri