Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美当一調
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
美文調 びぶんちょう
phong cách văn chương bóng bẩy, hoa mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.