Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リカ りか
Úc
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
月月 つきつき
mỗi tháng
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
月 がつ げつ つき
mặt trăng