Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
美しい肌の材 うつくしいはだのざい
cây gỗ (của) tinh tế thành hạt
膚の美しい材 はだのうつくしいざい
cây gỗ (của) tinh tế thành hạt
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
図工/美術/画材/書道 ずこう/びじゅつ/がざい/しょどう
図工/美術/画材/書道` in vietnamese is `mỹ thuật/trang phục học/đồ vẽ/thư pháp`.