膚の美しい材
はだのうつくしいざい
☆ Danh từ
Cây gỗ (của) tinh tế thành hạt

膚の美しい材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膚の美しい材
美しい肌の材 うつくしいはだのざい
cây gỗ (của) tinh tế thành hạt
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
皮膚美白剤 ひふびはくざい
chất làm sáng da
美美しい びびしい
Đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚保護剤(材) ひふほござい(ざい)
skin-protecting agent/barrier 《square、disc、sheet、moldable、paste、powder》