Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫 いっかん
nhất quán
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.