Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美波さら
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美ら ちゅら ちゅうら
xinh đẹp
美しさ うつくしさ
vẻ đẹp
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)