Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情操 じょうそう
tình cảm
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美容体操 びようたいそう
môn thể dục mềm dẻo.
情操教育 じょうそうきょういく
giáo dục về tình cảm
美学的 びがくてき
Thẩm mỹ; mỹ học.
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ