情操
じょうそう「TÌNH THAO」
☆ Danh từ
Tình cảm

情操 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情操
情操教育 じょうそうきょういく
giáo dục về tình cảm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
操 みさお
danh dự
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng