Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団的 しゅうだんてき
có tính đoàn thể
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
集団的自衛権 しゅうだんてきじえいけん
quyền phòng thủ tập thể
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.