Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
告天子 ひばり
Chim sơn ca.
火針 ひばり
heated acupuncture needle, hot acupuncture needle
ひた走り ひたはしり ひたばしり
chạy một mạch, chạy hết tốc lực
ひりひり
cay tê tê; cay xè
日計り ひばかり
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)
浜雲雀 はまひばり ハマヒバリ
vỏ cây có sừng
森雲雀 もりひばり モリヒバリ
sơn ca rừng
ケーブルしばり紐 ケーブルしばりひも
dây buộc cáp