ケーブルしばり紐
ケーブルしばりひも
☆ Danh từ
Dây buộc cáp
ケーブルしばり紐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーブルしばり紐
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ケーブル ケーブル
cáp
綴り紐 つづりひも
dây buộc bìa sổ sách
光ケーブル ひかりケーブル
cáp quang
紐 ひも
dây
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
KVMケーブル KVMケーブル
cáp kvm
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)