Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
橋 きょう はし
cầu
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua