Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羞恥プレイ
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
羞恥心 しゅうちしん
nhút nhát; sự xấu hổ
プレイ プレー プレイ
mồi; nạn nhân
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
ビッグプレイ ビッグ・プレイ
big play (US football)
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress
プラグアンドプレイ プラグ・アンド・プレイ
cắm và chạy
羞悪 しゅうお
lòng hổ thẹn và căm ghét điều bất chính của mình hoặc của người khác