Các từ liên quan tới 羞恥心 (ユニット)
羞恥心 しゅうちしん
nhút nhát; sự xấu hổ
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
廉恥心 れんちしん
liêm sỉ.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
嬌羞 きょうしゅう
quyến rũ và e lệ
羞悪 しゅうお
lòng hổ thẹn và căm ghét điều bất chính của mình hoặc của người khác
羞明 しゅうめい
nhạy cảm với ánh sáng