Các từ liên quan tới 羞恥心 (ユニット)
羞恥心 しゅうちしん
nhút nhát; sự xấu hổ
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
廉恥心 れんちしん
liêm sỉ.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
熱ユニット ねつユニット
đơn vị nhiệt
羞悪 しゅうお
lòng hổ thẹn và căm ghét điều bất chính của mình hoặc của người khác
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn