群婚
ぐんこん「QUẦN HÔN」
☆ Danh từ
Hôn nhân nhóm, hôn nhân chung sống

群婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群婚
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
婚 くながい
sexual intercourse
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
婚人 よばいびと
suitor
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)