群峰
ぐんぽう「QUẦN PHONG」
☆ Danh từ
Quân pháp
Tình trạng thiết quân luật
Chiến thuật, sách lược
Chiến lược

群峰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群峰
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt