群系
ぐんけい「QUẦN HỆ」
☆ Danh từ
Quần xã sinh vật

群系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群 ぐん むら
nhóm
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả