Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群羊を駆って猛虎を攻む
ぐんようをかってもうこをせむ
đoàn kết là sức mạnh
猛虎 もうこ
con hổ dữ tợn; mãnh hổ
猛攻 もうこう
dữ tợn tấn công
虎の尾を踏む とらのおをふむ
đùa với lửa
猛虎弁 もうこべん
thick Osaka dialect (as supposedly spoken by Hanshin Tigers fans)
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
群羊 ぐんよう ぐんひつじ
đàn cừu; tập hợp những kẻ ốm yếu
猛攻撃 もうこうげき
手を組む てをくむ
Bắt tay, hợp tác.
Đăng nhập để xem giải thích