群羊を駆って猛虎を攻む
ぐんようをかってもうこをせむ
☆ Cụm từ
Đoàn kết là sức mạnh

群羊を駆って猛虎を攻む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群羊を駆って猛虎を攻む
猛虎 もうこ
con hổ dữ tợn; mãnh hổ
猛攻 もうこう
dữ tợn tấn công
猛虎弁 もうこべん
phương ngữ Mouko; phương ngữ đậm chất Osaka (được cho là của những người hâm mộ Hanshin Tigers)
群羊 ぐんよう ぐんひつじ
đàn cừu; tập hợp những kẻ ốm yếu
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
猛攻撃 もうこうげき
dữ tợn tấn công
虎の尾を踏む とらのおをふむ
đùa với lửa
群をなして ぐんをなして
theo nhóm, theo bầy đàn