Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群をなして
ぐんをなして
theo nhóm, theo bầy đàn
群を成して ぐんをなして
thành nhóm, thành bầy, thành đàn
群をなす ぐんをなす
tập trung thành nhóm, tập trung thành bầy
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua
Đăng nhập để xem giải thích