群をなして
ぐんをなして
☆ Cụm từ
Theo nhóm, theo bầy đàn

群をなして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群をなして
群を成して ぐんをなして
thành nhóm, thành bầy, thành đàn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群をなす ぐんをなす
tập trung thành nhóm, tập trung thành bầy
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp
群れを成す むれをなす
tạo thành nhóm