Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
ズボンした ズボン下
quần đùi
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
下馬 げば
xuống ngựa