Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
群小 ぐんしょう
chuyện vụn vặt; phụ; nhỏ nhặt
小馬 しょううま
ngựa nhỏ; ngựa con
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
道号 どうごう
số đường
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku