Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
小馬座 こうまざ しょううまざ
chòm sao tiểu mã
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬小屋 うまごや
chuồng ngựa; trại ngựa
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa