Các từ liên quan tới 群馬県道211号安中榛名湖線
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
名号 みょうごう
đặt tên (của) một hoặc phật thích ca
中道路線 ちゅうどうろせん
tuyến Nakado
名馬 めいば
ngựa đẹp, ngựa tốt, con tuấn mã lừng danh
馬名 ばめい
tên con ngựa
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc