Các từ liên quan tới 群馬県道251号沼田赤城線
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤線 あかせん
tuyến đỏ; chốn lầu xanh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc