Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
太線 ふとせん
dòng kẻ đậm
道号 どうごう
số đường
馬道 めどう めんどう めど うまみち
lối đi dành cho ngựa, xe ngựa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá