Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
竜馬 りゅうめ りょうま
promoted bishop (shogi)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
群舞 ぐんぶ
nhảy theo nhóm
鳥馬 ちょうま
hoét lưng hung
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
群千鳥 むらちどり
flocking plovers, flock of plovers