義人
ぎじん「NGHĨA NHÂN」
☆ Danh từ
Người đàn ông không ích kỷ (hiếu thảo, ngay thẳng)

義人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義人
名義人 めいぎにん めいぎじん
thuê hoặc cung cấp hoặc người nắm giữ tiêu đề
朝鮮民主主義人民共和国 ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.