義務づける
ぎむづける
☆ Động từ nhóm 2
Bắt buộc, ép buộc

Bảng chia động từ của 義務づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義務づける/ぎむづけるる |
Quá khứ (た) | 義務づけた |
Phủ định (未然) | 義務づけない |
Lịch sự (丁寧) | 義務づけます |
te (て) | 義務づけて |
Khả năng (可能) | 義務づけられる |
Thụ động (受身) | 義務づけられる |
Sai khiến (使役) | 義務づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義務づけられる |
Điều kiện (条件) | 義務づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 義務づけいろ |
Ý chí (意向) | 義務づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義務づけるな |
義務づける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義務づける
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
義務付け ぎむづけ
Nghĩa vụ; bổn phận
義務付ける ぎむづける
Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
義務感 ぎむかん
ý thức về nhiệm vụ (trách nhiệm)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.