義務付ける
ぎむづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
〜することを
各国
に
義務付
ける
条約
の
締結
を
検討
する
Nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộc các nước phải làm gì
温室効果ガス
の
排出削減
を
先進国
に
義務付
ける
Yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính
軍隊
に
入
ること(
人
)に
義務付
ける
Yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội .

Bảng chia động từ của 義務付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義務付ける/ぎむづけるる |
Quá khứ (た) | 義務付けた |
Phủ định (未然) | 義務付けない |
Lịch sự (丁寧) | 義務付けます |
te (て) | 義務付けて |
Khả năng (可能) | 義務付けられる |
Thụ động (受身) | 義務付けられる |
Sai khiến (使役) | 義務付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義務付けられる |
Điều kiện (条件) | 義務付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 義務付けいろ |
Ý chí (意向) | 義務付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義務付けるな |
義務付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義務付ける
義務付け ぎむづけ
Nghĩa vụ; bổn phận
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
義務づける ぎむづける
bắt buộc, ép buộc
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
義務感 ぎむかん
ý thức về nhiệm vụ (trách nhiệm)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.