義太夫語り
ぎだゆうかたり
☆ Danh từ
Người đọc thuộc lòng gidayu

義太夫語り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義太夫語り
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
能太夫 のうだゆう
diễn viên chính kịch Noh; những người xuất sắc trên sân khấu kịch Noh và Kabuki
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
語義 ごぎ
có nghĩa (của) một từ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.