Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義侠 ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
血統主義 けっとうしゅぎ
Chủ nghĩa huyết thống ( coi trọng huyết thống)
義侠心 ぎきょうしん
tinh thần nghĩa hiệp (luôn bảo vệ kẻ yếu)
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
義侠の士 ぎきょうのし
paladin
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối