羽交い締め
はがいじめ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đòn giữ vật lộn (được thực hiện bởi một người từ phía sau đối thủ, nói chung là khi cả hai nằm trên thảm và đối phương nằm dưới)

Bảng chia động từ của 羽交い締め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽交い締めする/はがいじめする |
Quá khứ (た) | 羽交い締めした |
Phủ định (未然) | 羽交い締めしない |
Lịch sự (丁寧) | 羽交い締めします |
te (て) | 羽交い締めして |
Khả năng (可能) | 羽交い締めできる |
Thụ động (受身) | 羽交い締めされる |
Sai khiến (使役) | 羽交い締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽交い締めすられる |
Điều kiện (条件) | 羽交い締めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽交い締めしろ |
Ý chí (意向) | 羽交い締めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽交い締めするな |
羽交い締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽交い締め
羽交い絞め はねかいしめ
trói; việc kết khối lại vũ trang đằng sau sau
羽交い はがい はねかい
chắp cánh; đầu cánh chim
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
野締め のじめ
giết chim hoặc cá ngay lập tức tại chỗ đánh bắt để bảo quản độ tươi của nó
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật
締め日 しめび
ngày đến hạn, ngày chốt