羽交い
はがい はねかい「VŨ GIAO」
☆ Danh từ
Chắp cánh; đầu cánh chim

羽交い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽交い
羽交い絞め はねかいしめ
trói; việc kết khối lại vũ trang đằng sau sau
羽交い締め はがいじめ
đòn giữ vật lộn (được thực hiện bởi một người từ phía sau đối thủ, nói chung là khi cả hai nằm trên thảm và đối phương nằm dưới)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
羽繕い はづくろい
sự rỉa lông (chim...)