羽化登仙
うかとうせん「VŨ HÓA ĐĂNG TIÊN」
☆ Danh từ
A sense of release (as if one had wings and were riding on air)

羽化登仙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽化登仙
登仙 とうせん
trở thành là một thánh; sự chết (của) một người cao cấp
羽化 うか
sự hiện ra ((của) những sâu bọ); trồng những cánh và bay
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi