Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大羽 おおばね おおば
contour feather, quill feather
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.