Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽山誓
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
誓紙 せいし
viết lời thề
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
偽誓 ぎせい にせちかい
sự thề ẩu; lời thề ẩu, sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản bội lời thề