Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽川珍重
珍重 ちんちょう
sự trân trọng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
珍重する ちんちょう
trân trọng
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.