珍重する
ちんちょう「TRÂN TRỌNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trân trọng
こんな
ガラクタ
を
夫
がどうして
珍重
するのか
理解
に
苦
しむ。
Tôi không hiểu tại sao chồng tôi lại trân trọng cái thứ rác rưởi đó như vậy. .

Bảng chia động từ của 珍重する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 珍重する/ちんちょうする |
Quá khứ (た) | 珍重した |
Phủ định (未然) | 珍重しない |
Lịch sự (丁寧) | 珍重します |
te (て) | 珍重して |
Khả năng (可能) | 珍重できる |
Thụ động (受身) | 珍重される |
Sai khiến (使役) | 珍重させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 珍重すられる |
Điều kiện (条件) | 珍重すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 珍重しろ |
Ý chí (意向) | 珍重しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 珍重するな |