Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽後
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
後後 のちのち
Tương lai xa.
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
後後に あとあとに
làm về sau
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
一羽 いちわ
một (con chim)