Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽後本荘駅
本切羽 ほんせっぱ
Cúc tay áo vest
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)