Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
編み戸 あみど あみと
cái cửa được làm (của) kết hợp với nhau những cây lau , cây tre vân vân.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
羽虱 はじらみ ハジラミ
nhảy qua rận cây
戸 こ と
cánh cửa
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings