恨みつらみ
うらみつらみ
☆ Danh từ
Sự ấm ức
妻
は
腹立
ちまぎれに
夫
に
対
する
日
ごろの
恨
みつらみを
洗
いざらいぶちまけた。
Trong cơn giận dữ, người vợ đã trút hết sự ấm ức hàng ngày đối với chồng.

恨みつらみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恨みつらみ
恨み うらみ
mối hận; sự căm ghét
恨み節 うらみぶし
lời oán trách
逆恨み さかうらみ
Trả đũa
片恨み かたうらみ
một - đứng bên sự thù oán
恨み言 うらみごと えんげん
lời oán hận; lời trách móc
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
恨みを買う うらみをかう
gây thù chuốc oán