Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複葉機 ふくようき
Máy bay hai tầng cánh.
羽状複葉 うじょうふくよう はねじょうふくよう
lá cây hỗn hợp lá mọc đối
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複 ふく
gấp đôi; trộn
葉 は よう
lá cây.
複層 ふくそう
nhiều lớp
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複衣 ふくい ふくころも
kẻ y phục